1 | | 111 câu hỏi - đáp về khiếu nại hành chính, khiếu kiện hành chính, tranh chấp đất đai và tố cáo / Đinh Văn Minh . - H. : Chính trị quốc gia, 2010. - 211tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV11119, LCV11120, LCV11121, LCV11122, LCV11123, PM.020993, VN.029892 |
2 | | Cách cư xử giữa nhân viên với thủ trưởng / Chu Tôn, Hoàng Qúy dịch; Người dịch: Phan Quốc Bảo, Hà Kim Sinh . - H.: Thanh niên, 2000. - 251tr.; 19cm Thông tin xếp giá: PM.002033, VN.016700 |
3 | | Mẫu soạn thảo văn bản dùng cho cán bộ lãnh đạo, quản lý và công chức văn phòng / Hoàng Thị Loan . - H. : Thống kê, 2006. - 310tr ; 21cm Thông tin xếp giá: LCL714, LCL715, LCL716, LCL717 |
4 | | Những điều cần biết để soạn thảo văn bản / Vương Hoàng Tuấn . - TP.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000. - 215tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM.003159, VV.003842 |
5 | | Những điều cần biết về quản lý, sử dụng con dấu / Nguyễn Minh Phương, Trần Hoàng . - H. : Chính trị quốc gia, 1999. - 106tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.003160, VN.016363 |
6 | | Nước Mỹ ngày nay / Cung Kim Tiến . - H. : Nxb. Thế giới, 2006. - 255tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023940, VN.025352 |
7 | | Pháp lệnh thủ tục giải quyết các vụ án hành chính . - H. : Chính trị quốc gia, 1996. - 62tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004876, VN.012212 |
8 | | Phục vụ và duy trì cải thiện hành chính công trong một thế giới cạnh tranh : Sách tham khảo / S Chiavo-Campo, P.S.A Sundaram; Người dịch: Nguyễn Cảnh Bình.. . - H. : Chính trị quốc gia, 2003. - 898tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PM.004254, VV.005050 |
9 | | Phương pháp lựa chọn và loại hủy tài liệu ở các cơ quan / Dương Văn Khảm . - H. : Chính trị quốc gia, 1998. - 162 ; 19 cm Thông tin xếp giá: M76306, M76307, M76309, M76310, PM.011033, VN.015099, VV59048, VV59049 |
10 | | Soạn thảo và quản lý văn bản trong doanh nghiệp / Tạ Hữu Ánh . - H. : Chính trị quốc gia, 2000. - 271tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.004445, VN.017801 |
11 | | Thiết kế tổ chức các cơ quan hành chính nhà nước / Bùi Thế Vĩnh chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 1998. - 207tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: M73966, PM.004406, VL14834, VL14835, VV.003724 |
12 | | Tiếng Việt trong giao tiếp hành chính / Nguyễn Văn Khang(chủ biên),Phạm Tất Thắng,Mai Xuân Huy.. . - H. : Văn hóa thông tin, 2002. - 256tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.005858, VN.020228 |
13 | | Từ điển địa danh hành chính Nam Bộ / Nguyễn Đình Tư . - H. : Chính trị quốc gia, 2008. - 1454tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: HVL2226, TC.002615, VV.008196 |
14 | | Về chủ nghĩa quan liêu / V.I Lênin . - H.: Sự thật, 1984. - 92tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.000124, VN.004047 |
15 | | Việt Nam những thay đổi địa danh và địa giới hành chính 1945-2002 / Nguyễn Quang Ân . - H. : Thông tấn, 2003. - 1007tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM.011102, TC.002054 |
|